English to Vietnamese
Search Query: occidental
Best translation match:
English | Vietnamese |
occidental
|
* tính từ
- (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ * danh từ - người phương Tây |
May be synonymous with:
English | English |
occidental; blaia zimondal; lingualumina; lingvo kosmopolita; monario; novial; optez; romanal; solresol
|
an artificial language
|
occidental; hesperian
|
denoting or characteristic of countries of Europe and the western hemisphere
|
May related with:
English | Vietnamese |
occidental
|
* tính từ
- (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ * danh từ - người phương Tây |
occidentalism
|
* danh từ
- văn minh phương Tây, văn minh Âu tây - đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây |
occidentalize
|
* ngoại động từ
- tây phương hoá, Âu tây hoá |
occidentality
|
* danh từ
- đặc tính phương Tây, châu Âu, Âu Mỹ |
occidentalization
|
* danh từ
- sự Tây phương hoá, Âu hoá, Âu Tây hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet