English to Vietnamese
Search Query: obligation
Best translation match:
English | Vietnamese |
obligation
|
* danh từ
- nghĩa vụ, bổn phận - ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn =to be under an obligation+ chịu ơn =to repay an obligation+ trả ơn - (pháp lý) giao ước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
obligation
|
bổn phận ; mang ơn đó ; nghĩa vụ ; trách nhiệm ; vụ ;
|
obligation
|
bổn phận ; mang ơn đó ; nghĩa vụ ; trách nhiệm ; vụ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
obligation; duty; responsibility
|
the social force that binds you to the courses of action demanded by that force
|
obligation; indebtedness
|
a personal relation in which one is indebted for a service or favor
|
obligation; certificate of indebtedness; debt instrument
|
a written promise to repay a debt
|
May related with:
English | Vietnamese |
obligate
|
* ngoại động từ
- bắt buộc, ép buộc |
obligation
|
* danh từ
- nghĩa vụ, bổn phận - ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn =to be under an obligation+ chịu ơn =to repay an obligation+ trả ơn - (pháp lý) giao ước |
oblige
|
* ngoại động từ
- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho - làm ơn, gia ơn, giúp đỡ =please oblige me by closing the door+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa =I'm much obliged to you+ tôi hết sức cảm ơn anh - (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui) =will Miss X oblige us with a song?+ đề nghị cô X đóng góp một bài hát |
obligee
|
* danh từ
- (pháp lý) người nhận giao ước - (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn |
obliging
|
* tính từ
- hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng =an obliging friend+ người bạn sốt sắng |
obliged
|
* tính từ
- biết ơn |
obligement
|
* danh từ
- nghĩa vụ, bổn phận - ân huệ; ân nghĩa |
obliger
|
* danh từ
- người có trách nhiệm trước pháp luật - người bị giao ước trói buộc |
obligingness
|
* danh từ
- sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet