English to Vietnamese
Search Query: noetic
Best translation match:
English | Vietnamese |
noetic
|
* tính từ
- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần - trừu tượng * danh từ, số ít hoặc số nhiều - khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người) |
May be synonymous with:
English | English |
noetic; intellectual; rational
|
of or associated with or requiring the use of the mind
|
May related with:
English | Vietnamese |
noetics
|
* danh từ
- quy luật lô gích của tư duy - học thuyết lô gích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet