English to Vietnamese
Search Query: noel
Best translation match:
English | Vietnamese |
noel
|
* danh từ
- ngày lễ Nô-en |
Probably related with:
English | Vietnamese |
noel
|
của noel ; mày ; đúng ;
|
noel
|
của noel ; mày ; đúng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
noel; christmas; christmastide; christmastime; yule; yuletide
|
period extending from Dec. 24 to Jan. 6
|
May related with:
English | Vietnamese |
noel
|
* danh từ
- ngày lễ Nô-en |
noel
|
của noel ; mày ; đúng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet