English to Vietnamese
Search Query: needless
Best translation match:
English | Vietnamese |
needless
|
* tính từ
- không cần thiết, thừa, vô ích =needless work+ việc làm không cần thiết =needless trouble+ sự lo lắng không cần thiết =needless to say...+ không cần phải nói... |
Probably related with:
English | Vietnamese |
needless
|
không câ ; không câ ̀ ; không cần thiết ; mạng ;
|
needless
|
không cần thiết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
needless; gratuitous; uncalled-for
|
unnecessary and unwarranted
|
May related with:
English | Vietnamese |
needless
|
* tính từ
- không cần thiết, thừa, vô ích =needless work+ việc làm không cần thiết =needless trouble+ sự lo lắng không cần thiết =needless to say...+ không cần phải nói... |
needless
|
không câ ; không câ ̀ ; không cần thiết ; mạng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet