English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nationally

Best translation match:
English Vietnamese
nationally
* phó từ
- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia
- toàn quốc

Probably related with:
English Vietnamese
nationally
quốc gia ; toàn quốc ; trên toàn quốc ;
nationally
quốc gia ; trên toàn quốc ;

May be synonymous with:
English English
nationally; across the country; across the nation; nationwide
extending throughout an entire nation

May related with:
English Vietnamese
carrier-nation
* danh từ
- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển
nation-wide
* tính từ
- toàn quốc, toàn dân
national
* tính từ
- (thuộc) dân tộc
=the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc
- (thuộc) quốc gia
=the national assembly+ quốc hội
=the national anthem+ quốc ca
!national government
- chính phủ liên hiệp
!national newspapers
- báo chí lưu hành khắp nước
* danh từ, (thường) số nhiều
- kiều dân, kiều bào
nationalism
* danh từ
- chủ nghĩa dân tộc
nationality
* danh từ
- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
- dân tộc; quốc gia
=men of all nationalities+ người của mọi dân tộc
- quốc tịch
=what is your nationality?+ anh thuộc quốc tịch nào?
nationalization
* danh từ
- sự quốc gia hoá
- sự quốc hữu hoá
=tge nationalization of the railways+ sự quốc hữu hoá đường sắt
- sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
nationalize
* ngoại động từ
- quốc gia hoá
- quốc hữu hoá
- cho nhập quốc tịch
nationally
* phó từ
- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia
- toàn quốc
creditor nation
- (Econ) Nước chủ nợ.
+ Một nước được coi như một đơn vị, là chủ cho vay ròng hoặc nhà đầu tư ròng vào các nước khác bằng cách đó tích luỹ số khiếu nợ đối với các nước này.
debtor nation
- (Econ) Nước mắc nợ.
+ Nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này.
federal nation mortgage association (fnma)
- (Econ) Hiệp hội Cầm cố Quốc gia liên bang
+ Một tổ chức do chính phủ Mỹ thành lập năm 1938, nhằm trợ giúp thị trường đối với các tài sản cầm cố được chính phủ tài trợ
gdp and nation income
- (Econ) GDP và thu nhập quốc dân.
government nation mortgage association (gnma)
- (Econ) Hiệp hội cầm cố quốc gia của Chính phủ.
+ Cơ quan của chính phủ Mỹ trợ giúp thị trường cầm cố nhà ở.
most favoured nation clause
- (Econ) Điều khoản tối huệ quốc.
+ Là điều khoản trong một hợp đồng thương mại quốc tế quy định rầng các bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ phải dành cho nhau sự đối xử mà họ dành cho bất kỳ nước nào khác trong lĩnh vực thuế XUẤT NHẬP KHẨU và trong các quy định khác về thương mại.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: