English to Vietnamese
Search Query: nappy
Best translation match:
English | Vietnamese |
nappy
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia) * tính từ - có tuyết (hàng vải) * danh từ (thông tục) - tã lót (của trẻ con) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nappy
|
napster ; tã lót ; tã ;
|
nappy
|
dãy ; tã lót ; tã ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nappy; diaper; napkin
|
garment consisting of a folded cloth drawn up between the legs and fastened at the waist; worn by infants to catch excrement
|
nappy; crisp; frizzly; frizzy; kinky
|
(of hair) in small tight curls
|
May related with:
English | Vietnamese |
nappy
|
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia) * tính từ - có tuyết (hàng vải) * danh từ (thông tục) - tã lót (của trẻ con) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet