English to Vietnamese
Search Query: myocarditis
Best translation match:
English | Vietnamese |
myocarditis
|
* danh từ
- (y học) viêm cơ tim |
May be synonymous with:
English | English |
myocarditis; myocardial inflammation
|
inflammation of the myocardium (the muscular tissue of the heart)
|
May related with:
English | Vietnamese |
myocarditis
|
* danh từ
- (y học) viêm cơ tim |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet