English to Vietnamese
Search Query: ascender
Best translation match:
English | Vietnamese |
ascender
|
- (Tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
|
May related with:
English | Vietnamese |
ascendancy
|
* danh từ
- uy thế, uy lực =to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào |
ascendant
|
* tính từ
- đang lên - (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh) - có ưu thế; có uy thế, có uy lực * danh từ - ưu thế; uy thế, uy lực =to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên - ông bà tổ tiên - lá số tử vi - (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh) |
ascendency
|
* danh từ
- uy thế, uy lực =to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào |
ascendent
|
* tính từ
- đang lên - (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh) - có ưu thế; có uy thế, có uy lực * danh từ - ưu thế; uy thế, uy lực =to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên - ông bà tổ tiên - lá số tử vi - (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh) |
ascender
|
- (Tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
|
ascending
|
- (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d)
|
ascendable
|
- xem ascend
|
ascendible
|
- xem ascend
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet