English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ascend

Best translation match:
English Vietnamese
ascend
* nội động từ
- lên, thăng
=to ascend in rank+ thăng cấp
=to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông
- dốc lên (con đường)
=the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên
- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
- ngược (dòng thời gian)
* ngoại động từ
- trèo lên; lên
=to ascend a mountain+ trèo núi
=to ascend a river+ đi ngược dòng sông
=to ascend the throne+ lên ngôi vua

Probably related with:
English Vietnamese
ascend
lên ; nguy hiểm tăng ; tăng dần ; tăng ;
ascend
lên ; nguy hiểm tăng ; ngôi ; tăng dần ; tăng ;

May be synonymous with:
English English
ascend; go up
travel up,
ascend; come up; rise; uprise
come up, of celestial bodies
ascend; move up; rise
move to a better position in life or to a better job

May related with:
English Vietnamese
ascendancy
* danh từ
- uy thế, uy lực
=to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào
ascendant
* tính từ
- đang lên
- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
- có ưu thế; có uy thế, có uy lực
* danh từ
- ưu thế; uy thế, uy lực
=to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- ông bà tổ tiên
- lá số tử vi
- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
ascendency
* danh từ
- uy thế, uy lực
=to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào
ascendent
* tính từ
- đang lên
- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
- có ưu thế; có uy thế, có uy lực
* danh từ
- ưu thế; uy thế, uy lực
=to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- ông bà tổ tiên
- lá số tử vi
- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
ascender
- (Tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
ascending
- (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d)
ascendable
- xem ascend
ascendible
- xem ascend
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: