English to Vietnamese
Search Query: misdirect
Best translation match:
English | Vietnamese |
misdirect
|
* ngoại động từ
- chỉ dẫn sai; hướng sai =to misdirect one's energies and abilities+ hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm - ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) =to misdirect a letter+ ghi sai địa chỉ ở bức thư |
May be synonymous with:
English | English |
misdirect; corrupt; debase; debauch; demoralise; demoralize; deprave; pervert; profane; subvert; vitiate
|
corrupt morally or by intemperance or sensuality
|
misdirect; lead astray; misguide; mislead
|
lead someone in the wrong direction or give someone wrong directions
|
misdirect; misaddress
|
put a wrong address on
|
May related with:
English | Vietnamese |
misdirection
|
* danh từ
- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet