English to Vietnamese
Search Query: miscue
Best translation match:
English | Vietnamese |
miscue
|
* danh từ
- sự đánh trượt (đánh bi-a) - (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm * nội động từ - đánh trượt (đánh bi-a) - (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...) |
May be synonymous with:
English | English |
miscue; parapraxis; slip; slip-up
|
a minor inadvertent mistake usually observed in speech or writing or in small accidents or memory lapses etc.
|
May related with:
English | Vietnamese |
miscue
|
* danh từ
- sự đánh trượt (đánh bi-a) - (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm * nội động từ - đánh trượt (đánh bi-a) - (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet