English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: miscue

Best translation match:
English Vietnamese
miscue
* danh từ
- sự đánh trượt (đánh bi-a)
- (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm
* nội động từ
- đánh trượt (đánh bi-a)
- (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)

May be synonymous with:
English English
miscue; parapraxis; slip; slip-up
a minor inadvertent mistake usually observed in speech or writing or in small accidents or memory lapses etc.

May related with:
English Vietnamese
miscue
* danh từ
- sự đánh trượt (đánh bi-a)
- (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm
* nội động từ
- đánh trượt (đánh bi-a)
- (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: