English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mincing

Best translation match:
English Vietnamese
mincing
* tính từ
- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo

May be synonymous with:
English English
mincing; dainty; niminy-piminy; prim; twee
affectedly dainty or refined

May related with:
English Vietnamese
mince
* danh từ
- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn
=mince of beef+ thịt bò thái nhỏ
* ngoại động từ
- băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
- nói õng ẹo
* nội động từ
- đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo
!not to mince matters (one's words)
- nói thẳng, nói chẻ hoe
mincing
* tính từ
- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
mincing machine
* danh từ
- máy băm thịt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: