English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: migrate

Best translation match:
English Vietnamese
migrate
* nội động từ
- di trú; ra nước ngoài
- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)

Probably related with:
English Vietnamese
migrate
cũng di trú ; cũng sát nhập ; cũng ; cư chú ; di chuyển ; di cư nơi khác ; di cư ; di dời ; di trú ; dịch chuyển ; thoát ;
migrate
cũng di trú ; cũng sát nhập ; cũng ; cư chú ; di chuyển ; di cư nơi khác ; di cư ; di dời ; di trú ; dịch chuyển ; thoát ;

May be synonymous with:
English English
migrate; transmigrate
move from one country or region to another and settle there

May related with:
English Vietnamese
in-migrate
* nội động từ
- nhập cư
migrate
* nội động từ
- di trú; ra nước ngoài
- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)
migration
* danh từ
- sự di trú
- sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
- đoàn người di trú; bầy chim di trú
migrator
* danh từ
- người di trú, chim di trú
re-migrate
* nội động từ
- di cư lại
- hồi cư
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: