English to Vietnamese
Search Query: micrometer
Best translation match:
English | Vietnamese |
micrometer
|
* danh từ
- cái đo vi, trắc vi kế |
May be synonymous with:
English | English |
micrometer; micron
|
a metric unit of length equal to one millionth of a meter
|
micrometer; micrometer caliper; micrometer gauge
|
caliper for measuring small distances
|
May related with:
English | Vietnamese |
micrometer
|
* danh từ
- cái đo vi, trắc vi kế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet