English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mew

Best translation match:
English Vietnamese
mew
* danh từ
- (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
- chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
* ngoại động từ
- nhốt (chim ưng) vào chuồng
- (+ up) nhốt, giam
=to mew someone up+ giam ai lại
* danh từ
- meo meo (tiếng mèo kêu)

May be synonymous with:
English English
mew; meow; miaou; miaow; miaul
the sound made by a cat (or any sound resembling this)
mew; larus canus; mew gull; sea mew
the common gull of Eurasia and northeastern North America
mew; meow
cry like a cat

May related with:
English Vietnamese
mews
* danh từ
- chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)
sea-mew
-mew)
/'si:mju:/
* danh từ
- (động vật học) mòng biển (chim)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: