English to Vietnamese
Search Query: metrizability
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
metrizability
|
- tính mêtric hoá được
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
metrizability
|
- tính mêtric hoá được
|
|
metrizable
|
- mêtric hoá được
|
|
metrization
|
- phép mêtric hoá
|
|
metrize
|
- mêtric hoá
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
