English to Vietnamese
Search Query: mete
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
mete
|
* danh từ
- giới bạn, biên giới, bờ cõi * ngoại động từ - (văn học); (thơ ca) đo - (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
mete
|
đo ;
|
|
mete
|
đo ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
mete; border; borderline; boundary line; delimitation
|
a line that indicates a boundary
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
mete
|
* danh từ
- giới bạn, biên giới, bờ cõi * ngoại động từ - (văn học); (thơ ca) đo - (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối |
|
mete
|
đo ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
