English to Vietnamese
Search Query: mesh
Best translation match:
English | Vietnamese |
mesh
|
* danh từ
- mắc lưới - (số nhiều) mạng lưới =the meshest of a spider's web+ lưới mạng nhện - (số nhiều) cạm, bẫy =cơ in mesh+ khớp nhau (bánh xe răng) * ngoại động từ - bắt vào lưới, dồn vào lưới - đưa vào cạm bẫy * nội động từ - khớp nhau (bánh xe răng...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mesh
|
bẫy ; lưới ; mạng lưới ; mạng ; rối ; theo mạng ;
|
mesh
|
bẫy ; lưới ; mạng lưới ; mạng ; rối ; theo mạng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mesh; engagement; interlocking; meshing
|
contact by fitting together
|
mesh; mesh topology
|
the topology of a network whose components are all connected directly to every other component
|
mesh; meshing; meshwork; net; network
|
an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals
|
mesh; interlock; interlocking; meshing
|
the act of interlocking or meshing
|
mesh; engage; lock; operate
|
keep engaged
|
mesh; interlock
|
coordinate in such a way that all parts work together effectively
|
mesh; enmesh; ensnarl
|
entangle or catch in (or as if in) a mesh
|
May related with:
English | Vietnamese |
meshing
|
* danh từ
- sự đan lưới - sự khớp vào nhau; sự ăn khớp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet