English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meridiem

Best translation match:
English Vietnamese
meridiem
- xem ante meridiem và post meridiem

May related with:
English Vietnamese
ante meridiem
* phó từ
- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ
=10 a.m.+ 10 giờ sáng
post meridiem
* phó từ
- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối
=at 7 p.m.+ vào lúc 7 giờ tối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: