English to Vietnamese
Search Query: megrim
Best translation match:
English | Vietnamese |
megrim
|
* danh từ
- (y học) chứng đau nửa đầu - (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa) - (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản - (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng |
May be synonymous with:
English | English |
megrim; hemicrania; migraine; sick headache
|
a severe recurring vascular headache; occurs more frequently in women than men
|
May related with:
English | Vietnamese |
megrim
|
* danh từ
- (y học) chứng đau nửa đầu - (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa) - (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản - (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet