English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mannerliness

Best translation match:
English Vietnamese
mannerliness
* danh từ
- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ

May related with:
English Vietnamese
mannerliness
* danh từ
- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ
mannerly
* tính từ & phó từ
- lễ phép, lịch sự; lễ đ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: