English to Vietnamese
Search Query: malaria
Best translation match:
English | Vietnamese |
malaria
|
* danh từ
- bệnh sốt rét |
Probably related with:
English | Vietnamese |
malaria
|
bênh sốt rét ; bệnh sốt rét ; bệnh sốt rét đơn giản ; bệnh sốt xuất ; bệnh sốt ; cho bệnh sốt rét ; cho sốt rét ; có bệnh sốt rét ; căn bệnh ; dịch bệnh ; dịch sốt rét ; dịch sốt xuất ; mầm bệnh ; mắc bệnh sốt rét ; nhiên ; rét ; sốt rét ; với sốt rét ;
|
malaria
|
bênh sốt rét ; bệnh sốt rét ; bệnh sốt rét đơn giản ; bệnh sốt xuất ; bệnh sốt ; cho bệnh sốt rét ; cho sốt rét ; có bệnh sốt rét ; căn bệnh ; dịch bệnh ; dịch sốt rét ; dịch sốt xuất ; mầm bệnh ; mắc bệnh sốt rét ; rét ; sốt rét ; với sốt rét ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
malaria
|
* danh từ
- bệnh sốt rét |
malaria
|
bênh sốt rét ; bệnh sốt rét ; bệnh sốt rét đơn giản ; bệnh sốt xuất ; bệnh sốt ; cho bệnh sốt rét ; cho sốt rét ; có bệnh sốt rét ; căn bệnh ; dịch bệnh ; dịch sốt rét ; dịch sốt xuất ; mầm bệnh ; mắc bệnh sốt rét ; nhiên ; rét ; sốt rét ; với sốt rét ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet