English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: magnetization

Best translation match:
English Vietnamese
magnetization
* danh từ
- sự từ hoá
- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên

May be synonymous with:
English English
magnetization; magnetisation
the extent or degree to which something is magnetized
magnetization; magnetic induction; magnetisation
the process that makes a substance magnetic (temporarily or permanently)

May related with:
English Vietnamese
magnetic
* tính từ
- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
=magnetic force+ lực từ
=magnetic pole+ cực từ
- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
=a magnetic smile+ nụ cười quyến rũ
magnetics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- từ học
magnetism
* danh từ
- từ học
- hiện tượng từ
=remanent (residual) magnetism+ hiện tượng từ dư
- tính từ
=nuclear magnetism+ tính từ hạt nhân
- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
magnetization
* danh từ
- sự từ hoá
- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên
magnetize
* ngoại động từ
- từ hoá
- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
convergent magnet
- (Tech) nam châm hội tụ
deflecting magnet
- (Tech) nam châm lệch hướng
exciting magnet
- (Tech) nam châm kích thích
focusing magnet
- (Tech) nam châm tụ tiêu
field-magnet
* danh từ
- từ thạch
magnetical
* tính từ
- (thuộc) nam châm, có từ tính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: