English to Vietnamese
Search Query: mag
Best translation match:
English | Vietnamese |
mag
|
* danh từ
- (từ lóng) đồng nửa xu (Anh) - (viết tắt) của magneto |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mag
|
băng ; băng đan ; băng đạn ; màn hình tốc độ ; tạp chí ; đạn nào ; đạn ;
|
mag
|
băng ; băng đan ; băng đạn ; màn hình tốc độ ; tạp chí ; đạn nào ; đạn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mag; magazine
|
a periodic publication containing pictures and stories and articles of interest to those who purchase it or subscribe to it
|
May related with:
English | Vietnamese |
mag
|
* danh từ
- (từ lóng) đồng nửa xu (Anh) - (viết tắt) của magneto |
mag
|
băng ; băng đan ; băng đạn ; màn hình tốc độ ; tạp chí ; đạn nào ; đạn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet