English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lust

Best translation match:
English Vietnamese
lust
* nội động từ
- (+ for, after) tham muốn, thèm khát
=to lust for blood+ khát máu

Probably related with:
English Vietnamese
lust
cám dỗ ; dâm ô và thổi ; dục vọng ; dục ; ham muốn thể xác ; ham muốn ; khao khát ; lòng tư dục ; mê tham ; sử dâm dục ; tham dục ; tham muốn ; tham ; thèm muốn ; trụy lạc ; tình dục ; tư dục ; ánh mắt thèm muốn ấy ;
lust
ao ; cám dỗ ; dâm ô và thổi ; dục vọng ; dục ; ham muốn thể xác ; ham muốn ; khao khát ; lòng tư dục ; mê tham ; sử dâm dục ; tham dục ; tham muốn ; tham ; thèm muốn ; trụy lạc ; tình dục ; tư dục ; ánh mắt thèm muốn ấy ;

May be synonymous with:
English English
lust; lecherousness; lustfulness
a strong sexual desire
lust; luxuria
self-indulgent sexual desire (personified as one of the deadly sins)
lust; crave; hunger; starve; thirst
have a craving, appetite, or great desire for

May related with:
English Vietnamese
lustful
* tính từ
- dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng
lustfulness
* danh từ
- tính dâm đãng, tính ham nhục dục
blood-lust
* danh từ
- sự si mê chém giết
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: