English to Vietnamese
Search Query: lets
Probably related with:
English | Vietnamese |
lets
|
bắt ; cho phép ; cho ; chúng ta hãy ; chúng ta ; cậu sẵn ; giúp cho ; giúp ; giờ cho ; ha ̃ ; hãy ; khiến cho ; khiến ; làm cho ; làm ; lò sưởi ; lại ; lại để cho ; lại … ; mới ; nhanh ; o ; phép ; sẽ bỏ ; sẽ cho ; sẽ giúp ; sẽ khiến cho ; ta hãy ; ta ; thôi ; thể giúp ; thử ; tôi ; đe ; để cho ; để ta ; để tôi ; để viên ; để ; ̀ o ;
|
lets
|
bă ; bắt ; cho phép ; cho ; chúng ta hãy ; chúng ta ; cậu sẵn ; giúp cho ; giúp ; giờ cho ; ha ̃ ; hãy ; khiến cho ; khiến ; làm cho ; làm ; lò sưởi ; lại để cho ; lại … ; mới ; nhanh ; phép ; sẽ bỏ ; sẽ cho ; sẽ giúp ; sẽ khiến cho ; ta hãy ; thôi ; thể giúp ; thử ; tôi ; đe ; để cho ; để ta ; để tôi ; để viên ; để ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
let-down
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm - sự làm thất vọng; sự thất vọng |
let-up
|
* danh từ
- sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi =it rained without let-up+ mưa liên miên không ngớt |
re-let
|
* ngoại động từ
- cho thuê lại, cho mướn lại |
let him eff off
|
- bảo nó cút đi
|
let-out
|
* danh từ
- (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình |
letting
|
* danh từ
- tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê |
play-let
|
* danh từ
- vở kịch ngắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet