English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: learnt

Best translation match:
English Vietnamese
learnt
* ngoại động từ learnt /lə:nt/
- học, học tập, nghiên cứu
- nghe thất, được nghe, được biết
=to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
- học, học tập
!to learn by heart
- học thuộc lòng
!to learn by rate
- học vẹt
!I am (have) yet to learn
- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã

Probably related with:
English Vietnamese
learnt
biết được là ; biết được ; cho hay ; chuyện này ; chuyện ; hay ; ho ; học ; học được ; thấy được ; đã học ; được biết ; được học ;
learnt
biết được là ; biết được ; ho ; học ; học được ; thấy được ; đã học ; được biết ; được học ;

May related with:
English Vietnamese
learnt
* ngoại động từ learnt /lə:nt/
- học, học tập, nghiên cứu
- nghe thất, được nghe, được biết
=to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
- học, học tập
!to learn by heart
- học thuộc lòng
!to learn by rate
- học vẹt
!I am (have) yet to learn
- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
learnt
biết được là ; biết được ; cho hay ; chuyện này ; chuyện ; hay ; ho ; học ; học được ; thấy được ; đã học ; được biết ; được học ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: