English to Vietnamese
Search Query: kinematics
Best translation match:
English | Vietnamese |
kinematics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (vật lý) chuyển động học |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kinematics
|
động học ;
|
kinematics
|
động học ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
kinematic
|
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học |
kinematical
|
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học |
kinematics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (vật lý) chuyển động học |
kinematically
|
- xem kinematics
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet