English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kinematic

Best translation match:
English Vietnamese
kinematic
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học

May related with:
English Vietnamese
kinematic
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học
kinematical
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học
kinematics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (vật lý) chuyển động học
kinematically
- xem kinematics
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: