English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kindle

Best translation match:
English Vietnamese
kindle
* ngoại động từ
- đốt, nhen, nhóm (lửa...)
- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
- nhen lên, khơi, gợi, gây
=to kindle somebody's anger+ khơi sự tức giận của ai
=to kindle somebody's interest+ gợi sự thích thú của ai
- kích thích, khích động, xúi giục
=to kindle someone to do something+ khích động ai làm gì
* nội động từ
- bắt lửa, bốc cháy
- ánh lên, rực lên, ngời lên
=eyes kindled with happiness+ đôi mắt ngời lên vì sung sướng
- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

Probably related with:
English Vietnamese
kindle
các ; hực ; nhen ; thắp ; đốt ;
kindle
các ; hực ; nhen ; thắp ; đốt ;

May be synonymous with:
English English
kindle; inflame
catch fire
kindle; conflagrate; enkindle; inflame
cause to start burning
kindle; arouse; elicit; enkindle; evoke; fire; provoke; raise
call forth (emotions, feelings, and responses)

May related with:
English Vietnamese
kindle
* ngoại động từ
- đốt, nhen, nhóm (lửa...)
- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
- nhen lên, khơi, gợi, gây
=to kindle somebody's anger+ khơi sự tức giận của ai
=to kindle somebody's interest+ gợi sự thích thú của ai
- kích thích, khích động, xúi giục
=to kindle someone to do something+ khích động ai làm gì
* nội động từ
- bắt lửa, bốc cháy
- ánh lên, rực lên, ngời lên
=eyes kindled with happiness+ đôi mắt ngời lên vì sung sướng
- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
kindling
* danh từ
- sự nhen lửa, sự nhóm lửa
- ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: