English to Vietnamese
Search Query: kept
Best translation match:
English | Vietnamese |
kept
|
* ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kept
|
b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; cho ; cho ́ ; chân ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; câ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cố ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; duy trì ; dành ; dùng ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; muốn giữ ; mới ; ngày ; ngươi ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; theo ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã mang ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; đưa ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ng ; ̃ ; ở ;
|
kept
|
ai ; b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh giữ ; canh ; chân ; chăm ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; cứu ; duy trì ; dành ; dùng ; ghi ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; gọi ; hạn ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; lộ ; muốn giữ ; mắt ; mới ; ngày ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; ta gọi ; theo ; thiêu ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; ðến ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ; ở ;
|
May be synonymous with:
English | English |
kept; unbroken
|
(especially of promises or contracts) not violated or disregarded
|
May related with:
English | Vietnamese |
kept
|
* ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu |
kept
|
b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; cho ; cho ́ ; chân ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; câ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cố ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; duy trì ; dành ; dùng ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; muốn giữ ; mới ; ngày ; ngươi ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; theo ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã mang ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; đưa ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ng ; ̃ ; ở ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet