English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kept

Best translation match:
English Vietnamese
kept
* ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại
=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
=to keep hold of something+ nắm giữ cái gì
- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
=to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa
=to keep an appointment+ y hẹn
=to keep the laws+ tuân giữ pháp luật
- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
=to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù
=God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh!
=to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn
- giữ gìn, giấu
=to keep a secret+ giữ một điều bí mật
=to keep something from somebody+ giấu ai cái gì
- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
=to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai
=to keep the cash+ giữ két
=to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu
- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
=to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình
=to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau
- giữ lại, giam giữ
=to keep somebody in prison+ giam ai vào tù
- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
=to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã
=to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc
- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
=to keep a family+ nuôi nấng gia đình
=to keep bees+ nuôi ong
=to keep a woman+ bao gái
=a kept woman+ gái bao
- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán
=do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
- cứ, cứ để cho, bắt phải
=to keep silence+ cứ làm thinh
=to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi
- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
=to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...)
- theo
=to keep a straight course+ theo một con đường thẳng
- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
=to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
=to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh
* nội động từ
- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
=the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp
=to keep laughing+ cứ cười
=keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
- (thông tục) ở
=where do you keep?+ anh ở đâu?
- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
=these apples do not keep+ táo này không để được
- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
=to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình
=to keep to one's promise+ giữ lời hứa
=keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi
- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
=that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
=keep off!+ tránh ra!, xê ra!
=keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ
- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
=to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần
!to keep away
- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
=keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
!to keep back
- giữ lại
- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
=to keep back one's téa+ cầm nước mắt
- giấu không nói ra
- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
- tránh xa ra
!to keep down
- cầm lại, nén lại, dằn lại
- cản không cho lên, giữ không cho lên
=to keep prices down+ giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
!to keep from
- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
=can't keep from laughing+ không nén cười được
!to keep in
- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)
- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
=to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai
!to keep off
- để cách xa ra, làm cho xa ra
- ở cách xa ra, tránh ra
!to keep on
- cứ vẫn tiếp tục
=to keep on reading+ cứ đọc tiếp
- cứ để, cứ giữ
=to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
!to keep out
- không cho vào; không để cho, không cho phép
=to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
=to keep out of somebody's way+ tránh ai
=to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn
!to keeo together
- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
!to keep under
- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
!to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
=to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần
=to keep up prices+ giữ giá không cho xuống
- duy trì, tiếp tục, không bỏ
=to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
=to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai
!to keep abreast of (with)
- theo kịp, không lạc hậu so với
=to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại
!to keep a check on
- (xem) check
!to keep clear of
- tránh, tránh xa
!to keep company
- (xem) company
!to keep somebody company
- (xem) company
!to keep good (bad) company
- (xem) company
!to keep one's countenance
- (xem) countenance
!to keep one's [own] counsel
- (xem) counsel
!to keep dark
- lẫn trốn, núp trốn
!to keep one's distance
- (xem) distance
!to keep doing something
- tiếp tục làm việc gì
!to keep one's end up
- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
!to keep an eye on
- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
!to keep somebody going
- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
!to keep one's hair on
- (xem) hair
!to keep one's head
- (xem) head
!to keep late hours
- (xem) hour
!to keep mum
- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
!to keep oneself to oneswelf
- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
!to keep open house
- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
!to keep pace with
- (xem) pace
!to keep peace with
- giữ quan hệ tốt với
!to keep one's shirt on
- (xem) shirt
!to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
!to keep tab(s) on
- (xem) tab
!to keep one's temper
- (xem) temper
!to keep good time
- đúng giờ (đồng hồ)
!to keep track of track
- (xem) track
!to keep up appearances
- (xem) appearance
!to keep watch
- cảnh giác đề phòng
* danh từ
- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
=to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
!for keeps
- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
!in good keep
- trong tình trạng tốt
!in low keep
- trong tình trạng xấu

Probably related with:
English Vietnamese
kept
b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; cho ; cho ́ ; chân ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; câ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cố ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; duy trì ; dành ; dùng ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; muốn giữ ; mới ; ngày ; ngươi ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; theo ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã mang ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; đưa ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ng ; ̃ ; ở ;
kept
ai ; b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh giữ ; canh ; chân ; chăm ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; cứu ; duy trì ; dành ; dùng ; ghi ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; gọi ; hạn ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; lộ ; muốn giữ ; mắt ; mới ; ngày ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; ta gọi ; theo ; thiêu ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; ðến ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ; ở ;

May be synonymous with:
English English
kept; unbroken
(especially of promises or contracts) not violated or disregarded

May related with:
English Vietnamese
kept
* ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại
=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
=to keep hold of something+ nắm giữ cái gì
- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
=to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa
=to keep an appointment+ y hẹn
=to keep the laws+ tuân giữ pháp luật
- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
=to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù
=God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh!
=to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn
- giữ gìn, giấu
=to keep a secret+ giữ một điều bí mật
=to keep something from somebody+ giấu ai cái gì
- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
=to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai
=to keep the cash+ giữ két
=to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu
- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
=to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình
=to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau
- giữ lại, giam giữ
=to keep somebody in prison+ giam ai vào tù
- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
=to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã
=to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc
- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
=to keep a family+ nuôi nấng gia đình
=to keep bees+ nuôi ong
=to keep a woman+ bao gái
=a kept woman+ gái bao
- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán
=do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
- cứ, cứ để cho, bắt phải
=to keep silence+ cứ làm thinh
=to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi
- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
=to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...)
- theo
=to keep a straight course+ theo một con đường thẳng
- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
=to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
=to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh
* nội động từ
- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
=the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp
=to keep laughing+ cứ cười
=keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
- (thông tục) ở
=where do you keep?+ anh ở đâu?
- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
=these apples do not keep+ táo này không để được
- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
=to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình
=to keep to one's promise+ giữ lời hứa
=keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi
- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
=that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
=keep off!+ tránh ra!, xê ra!
=keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ
- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
=to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần
!to keep away
- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
=keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
!to keep back
- giữ lại
- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
=to keep back one's téa+ cầm nước mắt
- giấu không nói ra
- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
- tránh xa ra
!to keep down
- cầm lại, nén lại, dằn lại
- cản không cho lên, giữ không cho lên
=to keep prices down+ giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
!to keep from
- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
=can't keep from laughing+ không nén cười được
!to keep in
- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)
- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
=to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai
!to keep off
- để cách xa ra, làm cho xa ra
- ở cách xa ra, tránh ra
!to keep on
- cứ vẫn tiếp tục
=to keep on reading+ cứ đọc tiếp
- cứ để, cứ giữ
=to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
!to keep out
- không cho vào; không để cho, không cho phép
=to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
=to keep out of somebody's way+ tránh ai
=to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn
!to keeo together
- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
!to keep under
- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
!to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
=to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần
=to keep up prices+ giữ giá không cho xuống
- duy trì, tiếp tục, không bỏ
=to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
=to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai
!to keep abreast of (with)
- theo kịp, không lạc hậu so với
=to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại
!to keep a check on
- (xem) check
!to keep clear of
- tránh, tránh xa
!to keep company
- (xem) company
!to keep somebody company
- (xem) company
!to keep good (bad) company
- (xem) company
!to keep one's countenance
- (xem) countenance
!to keep one's [own] counsel
- (xem) counsel
!to keep dark
- lẫn trốn, núp trốn
!to keep one's distance
- (xem) distance
!to keep doing something
- tiếp tục làm việc gì
!to keep one's end up
- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
!to keep an eye on
- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
!to keep somebody going
- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
!to keep one's hair on
- (xem) hair
!to keep one's head
- (xem) head
!to keep late hours
- (xem) hour
!to keep mum
- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
!to keep oneself to oneswelf
- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
!to keep open house
- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
!to keep pace with
- (xem) pace
!to keep peace with
- giữ quan hệ tốt với
!to keep one's shirt on
- (xem) shirt
!to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
!to keep tab(s) on
- (xem) tab
!to keep one's temper
- (xem) temper
!to keep good time
- đúng giờ (đồng hồ)
!to keep track of track
- (xem) track
!to keep up appearances
- (xem) appearance
!to keep watch
- cảnh giác đề phòng
* danh từ
- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
=to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
!for keeps
- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
!in good keep
- trong tình trạng tốt
!in low keep
- trong tình trạng xấu
kept
b ; bo ; bảo quản ; bắt ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; cho ; cho ́ ; chân ; chăn các ; chăn ; chạy ; chỉ giữ ; chỉ ; câ ; còn giữ ; có gìn giữ ; cũng ; cư ; cư ́ ; cản ; cất giữ ; cất ; cố gắng giữ ; cố ; cứ bị ; cứ liên tục ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ thich ; cứ tiếp tục ; cứ ; duy trì ; dành ; dùng ; giam giữ ; giam ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giấu ; giữ cho ; giữ gìn ; giữ kín ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ theo ; giữ ; giữ được ; giữ đồng ; giữa ; gìn giữ ; khiến ; khuyên ; khô ; không cho ; không có gìn giữ ; không ngừng ; không ; kiên trì ; kéo ; kìm giữ ; kín ; liên tục ; liên ; lo cầm giữ ; luôn giữ cho ; luôn giữ ; luôn ; luôn để ; làm ; lâu ; lúc ; lưu giữ ; lưu ; lại giữ ; lại ; muốn giữ ; mới ; ngày ; ngươi ; ngồi ; nhuận ; nhận ra ; nhốt ; nuôi ; nín ; quấy ; suốt ; sẽ lấy ; sẽ tiếp tục ; sống bám ; sống cô ; sống ; theo ; thêm ; thúc ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; trong ; tránh cho ; tránh ; trì ; trễ quá ; trễ ; tỏ ; tới chậm ; tục làm ; tục ; tự ; vâng giữ mọi ; vâng giữ ; vòng ; vẫn còn giữ ; vẫn cứ ; vẫn ghi nhớ ; vẫn giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn tiếp ; vẫn ; vẫn để ; xuyên ; đang giữ ; đàn bà quản lý ; đã bắt ; đã bỏ ; đã dùng ; đã giúp ; đã giữ cho ; đã giữ lại ; đã giữ ; đã gìn giữ ; đã không làm ; đã không ; đã luôn ; đã làm cho ; đã làm ; đã lưu giữ ; đã mang ; đã ngăn cản ; đã nhận được ; đã từng ; đã ; đã đưa ; đã để ; đó đã giúp ; đưa ; được giúp ; được giữ ; được ; đều giữ ; đều lẳng ; đều ; đều được ; để giữ ; để ; ́ giư ̃ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ ng ; ̃ ; ở ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: