English to Vietnamese
Search Query: kelpy
Best translation match:
English | Vietnamese |
kelpy
|
* danh từ
- (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông) - (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu) |
May be synonymous with:
English | English |
kelpy; kelpie
|
(Scottish folklore) water spirit in the form of a horse that likes to drown its riders
|
May related with:
English | Vietnamese |
kelpie
|
* danh từ
- (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông) - (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu) |
kelpy
|
* danh từ
- (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông) - (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet