English to Vietnamese
Search Query: iump
Best translation match:
English | Vietnamese |
iump
|
- bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)
- kết luận vội vã. - hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực - finite j. bước nhảy hữu hạn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
iump
|
nhảy mà ; nhảy ;
|
iump
|
nhảy mà ; nhảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
iump
|
- bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)
- kết luận vội vã. - hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực - finite j. bước nhảy hữu hạn |
iump
|
nhảy mà ; nhảy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet