English to Vietnamese
Search Query: inhabitable
Best translation match:
English | Vietnamese |
inhabitable
|
* tính từ
- có thể ở, có thể cư trú |
May be synonymous with:
English | English |
inhabitable; habitable
|
fit for habitation
|
May related with:
English | Vietnamese |
inhabitability
|
* danh từ
- tính có thể ở được, tính có thể cư trú được |
inhabitable
|
* tính từ
- có thể ở, có thể cư trú |
inhabitance
|
* danh từ
- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào) |
inhabitancy
|
* danh từ
- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào) |
inhabitant
|
* danh từ
- người ở, người cư trú, dân cư |
inhabitation
|
* danh từ
- sự ở, sự cư trú - nơi ở, nơi cư trú |
inhabited
|
* tính từ
- có người ở |
inhabiter
|
- xem inhabit
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet