English to Vietnamese
Search Query: inequality
Best translation match:
English | Vietnamese |
inequality
|
* danh từ
- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng - tính không đều - sự khác nhau - tính hay thay đổi - sự không công minh - (toán học) bất đẳng thức |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inequality
|
bất bình đẳng mà ; bất bình đẳng ; bất công ; chênh lệch ; công bằng ; nhiều sự bất bình đẳng ; sự bất bình đẳng ; sực bất bình đẳng ;
|
inequality
|
bất bình đẳng mà ; bất bình đẳng ; bất công ; chênh lệch ; công bằng ; nhiều sự bất bình đẳng ; sự bất bình đẳng ; sực bất bình đẳng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
inequable
|
* tính từ
- không đều |
inequality
|
* danh từ
- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng - tính không đều - sự khác nhau - tính hay thay đổi - sự không công minh - (toán học) bất đẳng thức |
inequity
|
* danh từ
- tính không công bằng; sự không công bằng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet