English to Vietnamese
Search Query: ineffaceably
Best translation match:
English | Vietnamese |
ineffaceably
|
- xem ineffaceable
|
May related with:
English | Vietnamese |
ineffaceable
|
* tính từ
- không thể xoá được |
ineffaceableness
|
* danh từ
- tính không thể xoá được |
ineffaceability
|
- xem ineffaceable
|
ineffaceably
|
- xem ineffaceable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet