English to Vietnamese
Search Query: indurate
Best translation match:
English | Vietnamese |
indurate
|
* ngoại động từ
- làm cứng - làm chai đi, làm thành nhẫn tâm - làm cho ăn sâu (thói quen...) * nội động từ - trở nên cứng - trở nên chai, trở nên nhẫn tâm - ăn sâu (thói quen...) |
May be synonymous with:
English | English |
indurate; harden
|
make hard or harder
|
indurate; harden; inure
|
cause to accept or become hardened to; habituate
|
indurate; callous; pachydermatous
|
emotionally hardened
|
May related with:
English | Vietnamese |
indurate
|
* ngoại động từ
- làm cứng - làm chai đi, làm thành nhẫn tâm - làm cho ăn sâu (thói quen...) * nội động từ - trở nên cứng - trở nên chai, trở nên nhẫn tâm - ăn sâu (thói quen...) |
induration
|
* danh từ
- sự làm cứng, sự trở nên cứng - sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm |
indurative
|
* tính từ
- làm cứng - làm chai, làm thành nhẫn tâm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet