English to Vietnamese
Search Query: indue
Best translation match:
English | Vietnamese |
indue
|
* ngoại động từ
- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính) =to be endued with many virtues+ có nhiều đức tính tốt |
May be synonymous with:
English | English |
indue; empower; endow; endue; gift; invest
|
give qualities or abilities to
|
May related with:
English | Vietnamese |
indue
|
* ngoại động từ
- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính) =to be endued with many virtues+ có nhiều đức tính tốt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet