English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inductance

Best translation match:
English Vietnamese
inductance
* danh từ, (điện học)
- tính tự cảm
- độ tự cảm

May be synonymous with:
English English
inductance; induction
an electrical phenomenon whereby an electromotive force (EMF) is generated in a closed circuit by a change in the flow of current
inductance; inductor
an electrical device (typically a conducting coil) that introduces inductance into a circuit

May related with:
English Vietnamese
inductance
* danh từ, (điện học)
- tính tự cảm
- độ tự cảm
inductee
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội
induction
* danh từ
- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
- sự giới thiệu (vào một tổ chức)
- (tôn giáo) sự bổ nhiệm
- phương pháp quy nạp
=by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
=nuclear induction+ cảm ứng hạt nhân
inductive
* tính từ
- quy nạp
=the inductive method+ phương pháp quy nạp
- (điện học) cảm ứng
=inductive current+ dòng điện cảm ứng
inductiveness
* danh từ
- tính có thể quy nạp được
- (như) inductivity
inductivity
* danh từ
- tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
effective inductance
- (Tech) điện cảm hữu hiệu
equivalent inductance
- (Tech) điện cảm tương đương
inductively
- xem inductive
self-inductance
* danh từ
- độ tự cảm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: