English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inducible

Best translation match:
English Vietnamese
inducible
* tính từ
- có thể xui khiến
- có thể suy diễn, có thể suy ra

May related with:
English Vietnamese
induce
* ngoại động từ
- xui, xui khiến
=to induce someone to do something+ xui ai làm việc gì
- gây ra, đem lại
=to induce sleep+ gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
- (điện học) cảm
- quy vào, kết luận
inducement
* danh từ
- sự xui khiến
- điều xui khiến
- nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
inducer
* danh từ
- người xui khiến
inducible
* tính từ
- có thể xui khiến
- có thể suy diễn, có thể suy ra
induced
- cảm sinh, cảm ứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: