English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indisciplinable

Best translation match:
English Vietnamese
indisciplinable
* tính từ
- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị

May related with:
English Vietnamese
indiscipline
* danh từ
- sự vô kỷ luật
- hành động vô kỷ luật
indisciplinable
* tính từ
- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị
indisciplined
- xem indiscipline
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: