English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indirect

Best translation match:
English Vietnamese
indirect
* tính từ
- gián tiếp
=an indirect reply+ câu trả lời gián tiếp
=an indirect result+ kết quả gián tiếp
- không thẳng, quanh co
=an indirect road+ con đường quanh co
- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
=indirect dealing+ sự gian lận, sự bất lương

Probably related with:
English Vietnamese
indirect
gián tiếp ;
indirect
gián tiếp ;

May be synonymous with:
English English
indirect; collateral
descended from a common ancestor but through different lines

May related with:
English Vietnamese
indirect labour
* danh từ
- lao động không trực tiếp sản xuất
indirect lighting
* danh từ
- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
indirect primary
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
indirection
* danh từ
- hành động gián tiếp
- thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
=by indirection+ bằng cái thói quanh co
- sự không có mục đích, sự không có phương hướng
indirectness
* danh từ
- tính gián tiếp
- tính không thẳng, tính quanh co
- tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương
indirect least squares (ils)
- (Econ) Bình phương tối thiểu gián tiếp.
+ Một cách ước lượng các tham số của cac PHƯƠNG TRÌNH ĐÔNG THỜI tránh được SỰ CHỆCH CỦA CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI.
indirect taxes
- (Econ) Thuế gián thu.
+ Thông thường, đây được coi là những loại thuế đánh vào hàng hoá và dịch vụ và do vậy, việc trả thuế chỉ là gián tiếp.
indirect utility function
- (Econ) Hàm thoả dụng gián tiếp.
+ Hàm thoả dụng biểu hiện độ thoả dụng thu được từ một tập hợp hàng hoá được xác định bởi giá cả của những hàng hoá này và mức thu nhập.
indirect object
* danh từ
- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp
indirect question
* danh từ
- (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp
indirect speech
* danh từ
- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp
indirect tax
* danh từ
- thuế gián thu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: