English to Vietnamese
Search Query: indescribably
Best translation match:
English | Vietnamese |
indescribably
|
* phó từ
- không sao tả được, không tả xiết |
May be synonymous with:
English | English |
indescribably; ineffably; unspeakably; unutterably
|
to an inexpressible degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
indescribability
|
* danh từ
- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết - tính mơ hồ, tính không rõ ràng |
indescribable
|
* tính từ
- không thể tả được, không sao kể xiết - mơ hồ, không rõ ràng * danh từ - cái không thể tả được |
indescribableness
|
* danh từ
- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết - tính mơ hồ, tính không rõ ràng |
indescribably
|
* phó từ
- không sao tả được, không tả xiết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet