English to Vietnamese
Search Query: incompletion
Best translation match:
English | Vietnamese |
incompletion
|
* danh từ
- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ - tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
May related with:
English | Vietnamese |
incomplete
|
* tính từ
- thiếu, chưa đầy đủ - chưa hoàn thành, chưa xong |
incompleteness
|
* danh từ
- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ - tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
incompletion
|
* danh từ
- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ - tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
incompletely
|
* phó từ
- dở dang, không đầy đủ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet