English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: implicational

Best translation match:
English Vietnamese
implicational
* tính từ
- để ngụ ý, để gợi ý

May related with:
English Vietnamese
implicate
* danh từ
- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý
* ngoại động từ
- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
=to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác
- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
=silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại
implication
* danh từ
- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
=what are the implications of this statement?+ những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
- (số nhiều) quan hệ mật thiết
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
implicational
* tính từ
- để ngụ ý, để gợi ý
implicative
* tính từ
- để ngụ ý, để gợi ý
implicatively
- xem implication
implicity
* danh từ
- sự ngấm ngầm; sự ẩn ý
- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: