English to Vietnamese
Search Query: impecuniousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
impecuniousness
|
* danh từ
- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu |
May be synonymous with:
English | English |
impecuniousness; pennilessness; penuriousness
|
a state of lacking money
|
May related with:
English | Vietnamese |
impecunious
|
* tính từ
- túng thiếu |
impecuniousness
|
* danh từ
- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu |
impecuniously
|
* phó từ
- túng thiếu, túng quẫn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet