English to Vietnamese
Search Query: impaler
Best translation match:
English | Vietnamese |
impaler
|
* danh từ
- người xiên qua |
May related with:
English | Vietnamese |
impale
|
* ngoại động từ
- đâm qua, xiên qua - đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) - (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người =to be impaled by a sudden piece of news+ bị một tin đột ngột làm ngây người - (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc |
impalement
|
* danh từ
- sự đâm qua, sự xiên qua - sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc |
impaler
|
* danh từ
- người xiên qua |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet