English to Vietnamese
Search Query: immoderately
Best translation match:
English | Vietnamese |
immoderately
|
* phó từ
- quá độ, thái quá |
May be synonymous with:
English | English |
immoderately; unreasonably
|
to a degree that exceeds the bounds or reason or moderation
|
May related with:
English | Vietnamese |
immoderate
|
* tính từ
- quá độ, thái quá =immoderate drinking and eating+ sự chè chén quá độ |
immoderateness
|
* danh từ
- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ |
immoderation
|
* danh từ
- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ |
immoderately
|
* phó từ
- quá độ, thái quá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet