English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immobilise

Best translation match:
English Vietnamese
immobilise
* ngoại động từ
- giữ cố định; làm bất động
- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
- thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

May be synonymous with:
English English
immobilise; immobilize
hold as reserve or withdraw from circulation; of capital
immobilise; immobilize; pin; trap
to hold fast or prevent from moving
immobilise; block; freeze; immobilize
prohibit the conversion or use of (assets)

May related with:
English Vietnamese
immobilise
* ngoại động từ
- giữ cố định; làm bất động
- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
- thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: